XI LANH CU16-5D/10D/15D/20D/25D/30D/35D/40D/45D/40D/60D/70D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XI LANH SMC CU16 SERIES
Xi lanh khí CDU16-E4025-30, CDU16-E4222-50, CDU16-01-80481, CDU16-10D, CDU16-10S, Xi lanh khí CDU16-10T, CDU16-15D, CDU16-15T, CDU16-20D, CDU16-25D, CDU16-30D, CDU16-30D-XB6, Xi lanh khí CDU16-35D-XC19, Xi lanh khí CDU16-40D, CDU16-45D-XC19, CDU16-5D, CDU16-5S, CDU16-5T, CDU16-50D, CDU16-60D, CDU16D-E8036-30 CDU16D-E8710-5, CDU16D-E9103-35, CDU16D-T2261-27, CDU16D-T2312-5, CDU1660DCI6795I, CDU1660DCI6795
Bore size (mm) | 6 | 10 | 16 | 20 | 25 | 32 | |
Fluid | Air | ||||||
Action | CU-D | Double acting, Single/Double rod | |||||
CU-S/T | Single acting, Single rod, Spring return/extend | ||||||
Minimum operating pressure | Double acting | 0.12 MPa | 0.06 MPa | 0.05 MPa | |||
Single acting | 0.2 MPa | 0.15 MPa | 0.13 MPa | ||||
Maximum operating pressure | 0.7 MPa | ||||||
Proof pressure | 1.05 MPa | ||||||
Ambient and fluid temperature | -20 to 80°C (No freezing) | ||||||
Cushion | Rubber bumper | ||||||
Lubrication | Non-lube | ||||||
Piston rod dia. | 3 mm | 4 mm | 6 mm | 8 mm | 10 mm | 12 mm | |
Rod end thread (male) | M3x0.5 | M4x0.7 | M5x0.8 | M6x1.0 | M8x1.25 | M10x1.25 | |
Port Size | M5x0.8 | ||||||
Port size | M5x0.8 |
HƯỚNG DẪN ORDER VÀ KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM XI LANH SMC CU16 SERIES


Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Gia Phú chuyên cung cấp các Thiết bị ngành hơi,Thiết bị thủy lực,Thiết bị bôi trơn,Thiết bị khí nén,..
Đ/c:587 Minh Khai-Vĩnh Tuy-Hai Bà Trưng-Hà Nội.
phone/zalo:0941.999.191.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét