THÔNG SỐ KỸ THUẬT XI LANH SMC CU10 SERIES
Xi lanh khí CDU10-10D, CDU10-10S, CDU10-10T, CDU10-12T, CDU10-15D, CDU10-15D-XB13, CDU10-15S, CDU10-15T, CDU10-20D, CDU10-25D, CDU10-30D, CDU10-35D, CDU10-35D-XC19, CDU10-40D, CDU10-45D-XC19, CDU10-5D, CDU10-5D-XB9 , CDU10-5S, CDU10-5T, CDU10-50D, CDU10-55D-XC19, CDU10-60D, CDU10D-E5314-15, CDU10D-E6675-35, CDU10D-E7172-20, CDU10D-E7387-10
Bore size (mm) | 6 | 10 | 16 | 20 | 25 | 32 | |
Fluid | Air | ||||||
Action | CU-D | Double acting, Single/Double rod | |||||
CU-S/T | Single acting, Single rod, Spring return/extend | ||||||
Minimum operating pressure | Double acting | 0.12 MPa | 0.06 MPa | 0.05 MPa | |||
Single acting | 0.2 MPa | 0.15 MPa | 0.13 MPa | ||||
Maximum operating pressure | 0.7 MPa | ||||||
Proof pressure | 1.05 MPa | ||||||
Ambient and fluid temperature | -20 to 80°C (No freezing) | ||||||
Cushion | Rubber bumper | ||||||
Lubrication | Non-lube | ||||||
Piston rod dia. | 3 mm | 4 mm | 6 mm | 8 mm | 10 mm | 12 mm | |
Rod end thread (male) | M3x0.5 | M4x0.7 | M5x0.8 | M6x1.0 | M8x1.25 | M10x1.25 | |
Port Size | M5x0.8 | ||||||
Port size | M5x0.8 |
HƯỚNG DẪN ORDER VÀ KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM XI LANH SMC CU10 SERIES


CÁC MODEL KHÁC:
Công Ty TNHH thiết Bị Công Nghiệp Phú chuyên cung cấp Thiết bị ngành hơi,Thiết bị khí nén,Thiết bị thủy lực,Thiết bị bôi trơn,...
Đ/c:587 Minh Khai-Vĩnh Tuy-Hai Bà Trưng-Hà Nội.
phone/zalo:0941.999.191.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét